请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 正旦
释义 正旦
[zhēngdàn]
 ngày mùng một tháng giêng; mùng một tết。农历正月初一日。
[zhèngdàn]
 chính đán (tên gọi cũ của vai thanh y trong hí kịch của Trung Quốc.)。戏曲角色行当,青衣的旧称,有些地方剧种里还用这个名称。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 4:32:05