请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 正当年
释义 正当年
[zhèngdāngnián]
 đang tuổi lớn; trong độ tuổi khoẻ mạnh; trong độ tuổi cường tráng。正在身强力壮的年龄。
 十七十八力不全,二十七八正当年。
 mười bảy mười tám tuổi sức lực chưa đầy đủ, hai mươi bảy hai mươi tám tuổi là độ tuổi sức lực cường tráng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 8:02:06