请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jí]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 12
Hán Việt: TÍCH
 xương sống; gáy。义同'脊'(jǐ),用于'脊梁'、脊檩。
 Ghi chú: 另见jǐ
 永远打不断的是脊骨,永远撕不碎的是信念。
 thứ vĩnh viễn không thể làm gãy được là xương sống; thứ vĩnh viễn không thể xé nát là niềm tin.
Từ ghép:
 脊梁 ; 脊梁骨 ; 脊檩
[jí]
Bộ: 月(Nguyệt)
Hán Việt: TÍCH
 1. xương sống (người và động vật)。人或动物背上中间的骨头;脊柱。
 脊髓。
 tuỷ sống.
 脊椎。
 cột sống.
 2. sống; lưng; gáy; nóc。物体上形状象脊柱的部分。
 山脊。
 sống núi; sườn núi.
 屋脊。
 nóc nhà.
 书脊。
 gáy sách.
 Ghi chú: 另见jí
Từ ghép:
 脊背 ; 脊鳍 ; 脊神经 ; 脊髓 ; 脊索 ; 脊索动物 ; 脊柱 ; 脊椎 ; 脊椎动物 ; 脊椎骨
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 10:27:41