释义 |
筹 | | | | | Từ phồn thể: (籌) | | [chóu] | | Bộ: 竹 - Trúc | | Số nét: 13 | | Hán Việt: TRÙ | | | 1. thẻ (làm bằng tre, gỗ hoặc ngà voi...dùng để đếm hoặc bằng chứng các vật phẩm)。竹、木或象牙等制成的小棍儿或小片儿,主要用来计数或作为领取物品的凭证。 | | | 竹筹。 | | thẻ tre | | | 酒筹(行酒令时所用的筹)。 | | thẻ phạt rượu. | | | 2. tính toán; tính; trù liệu; xoay sở。筹划;筹措。 | | | 统筹。 | | trù liệu. | | | 筹款。 | | tính tiền. | | | 筹饷(筹划军饷)。 | | tính toán chuyện ăn uống, lương bổng cho quân binh. | | Từ ghép: | | | 筹办 ; 筹备 ; 筹措 ; 筹划 ; 筹集 ; 筹建 ; 筹略 ; 筹码 ; 筹谋 ; 筹募 ; 筹拍 ; 筹商 ; 筹思 ; 筹算 ; 筹议 |
|