请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不在乎
释义 不在乎
[bùzài·hu]
 không quan tâm; không chú ý; không để bụng; chẳng sao; coi như không; phớt tỉnh; trơ trơ; chẳng quan tâm。不放在心上。
 自有主张,不在乎别人怎么说
 có chủ ý riêng của mình, chẳng quan tâm người khác nói thế nào cả
 青年人身强力壮,多干点活儿不在乎
 thanh niên trai tráng khoẻ mạnh, làm nhiều việc một tí cũng chẳng sao
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:42:28