释义 |
不在乎 | | | | | [bùzài·hu] | | | không quan tâm; không chú ý; không để bụng; chẳng sao; coi như không; phớt tỉnh; trơ trơ; chẳng quan tâm。不放在心上。 | | | 自有主张,不在乎别人怎么说 | | có chủ ý riêng của mình, chẳng quan tâm người khác nói thế nào cả | | | 青年人身强力壮,多干点活儿不在乎 | | thanh niên trai tráng khoẻ mạnh, làm nhiều việc một tí cũng chẳng sao |
|