请输入您要查询的越南语单词:
单词
踪
释义
踪
Từ phồn thể: (蹤)
[zōng]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 15
Hán Việt: TUNG
dấu chân; tung tích; vết chân; vết tích; dấu tích。脚印;踪迹。
踪影
hình bóng; bóng dáng
失踪
mất dấu
跟踪
theo dấu vết
无影无踪
không tung tích; không dấu vết.
Từ ghép:
踪迹
;
踪影
随便看
快活
快艇
快要
快讯
快车
快速
桂圆
桂子
桂山
桂林
桂皮
桂竹
桂花
桂阳
桃
桃仁
桃子
桃李
桃李不言,下自成蹊
桃符
桃红
桃色
桃花心木
桃花汛
桃花源
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:07:13