请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (蹤)
[zōng]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 15
Hán Việt: TUNG
 dấu chân; tung tích; vết chân; vết tích; dấu tích。脚印;踪迹。
 踪影
 hình bóng; bóng dáng
 失踪
 mất dấu
 跟踪
 theo dấu vết
 无影无踪
 không tung tích; không dấu vết.
Từ ghép:
 踪迹 ; 踪影
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:07:13