请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (躓)
[zhì]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 15
Hán Việt: CHẤT
 1. vấp ngã; té ngã; lộn nhào。被东西绊倒。
 颠踬
 vấp ngã; lộn nhào
 2. thất bại; vấp váp。比喻事情不顺利;失败。
 屡试屡踬。
 thử lần nào thất bại lần ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 18:45:36