请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bǔ]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 10
Hán Việt: BỘ
 1. đút; bón; mớm; cho ăn; cho bú (cho trẻ chưa biết tự ăn)。喂(不会取食的幼儿)。
 哺育
 mớm; nuôi nấng
 哺乳
 nuôi bằng sữa mẹ
 2. nghiền; nghiền ngẫm; nhai kỹ; nhai nát。 咀嚼着的食物。
 一饭三吐哺
 nghiền ngẫm kỹ lưỡng; một lần ăn ba lần nôn ra để nhai lại
Từ ghép:
 哺乳 ; 哺乳动物 ; 哺养 ; 哺育
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:06:50