释义 |
哺 | | | | | [bǔ] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 10 | | Hán Việt: BỘ | | 动 | | | 1. đút; bón; mớm; cho ăn; cho bú (cho trẻ chưa biết tự ăn)。喂(不会取食的幼儿)。 | | | 哺育 | | mớm; nuôi nấng | | | 哺乳 | | nuôi bằng sữa mẹ | | 名 | | | 2. nghiền; nghiền ngẫm; nhai kỹ; nhai nát。 咀嚼着的食物。 | | | 一饭三吐哺 | | nghiền ngẫm kỹ lưỡng; một lần ăn ba lần nôn ra để nhai lại | | Từ ghép: | | | 哺乳 ; 哺乳动物 ; 哺养 ; 哺育 |
|