请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 通书
释义 通书
[tōngshū]
 1. lịch; sách lịch。历书。
 2. thiếp hồng; thiệp ghi ngày đón dâu; thiệp báo (nhà trai trao cho nhà gái để thông báo ngày đón dâu.)。旧时结婚前男家通知女家迎娶日期的帖子。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:50:25