请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 哼儿哈儿
释义 哼儿哈儿
[hēngrhār]
 ậm ừ; ấp úng; ấp a ấp úng (từ tượng thanh, biểu thị sự không chú ý)。象声词,形容鼻子和嘴发出的声音](多表示不在意)。
 他总是哼儿哈儿的,问他也没用!
 nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!
 他总是哼儿哈儿的,就是不说句痛快话。
 anh ấy cứ ấp a ấp úng, không nói dứt khoát.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 21:47:51