请输入您要查询的越南语单词:
单词
哼儿哈儿
释义
哼儿哈儿
[hēngrhār]
ậm ừ; ấp úng; ấp a ấp úng (từ tượng thanh, biểu thị sự không chú ý)。象声词,形容鼻子和嘴发出的声音](多表示不在意)。
他总是哼儿哈儿的,问他也没用!
nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!
他总是哼儿哈儿的,就是不说句痛快话。
anh ấy cứ ấp a ấp úng, không nói dứt khoát.
随便看
灵符
灵芝
灵车
灵透
灵通
灵长目
灵验
灵魂
灶
灶君
灶头
灶屋
灶火
灶神
灶膛
灸
灺
灼
灼急
灼灼
灼烧
灼热
灼痛
灼见
灾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 21:03:48