请输入您要查询的越南语单词:
单词
哽噎
释义
哽噎
[gěngyē]
1. nghẹn。食物堵住食管。
他嘴里像有什么东西哽噎住,说不出话来。
dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
2. tắc nghẹn; nghẹn ngào; nghẹn lời。哽咽。
随便看
标准台
标准大气压
标准时
标准时区
标准电阻
标准语
标准音
标卖
标号
标售
标图
标定
标尺
标底
标度
标志
标新立异
标新领异
标明
标本
标本虫
标杆
标枪
标柱
标格
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:05:13