请输入您要查询的越南语单词:
单词
滥用
释义
滥用
[lànyòng]
lạm dụng; dùng sai; xài bậy。胡乱地或过度地使用。
行文滥用方言。
lúc hành văn lạm dụng tiếng địa phương.
滥用职权。
lạm dụng chức quyền.
随便看
痘
痘疮
痘痂
痘痕
痘苗
痛
痛不欲生
痛击
痛切
痛哭
痛处
痛定思痛
痛心
痛心疾首
痛快
痛恨
痛恶
痛悔
痛悼
痛惜
痛感
痛打
痛斥
痛楚
痛痒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 20:08:37