请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[āi]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 10
Hán Việt: AI
 1. ừ; dạ; vâng; phải; được; có (tiếng đáp nhận lời)。答应的声音。
 2. ôi; than ôi; chao ôi; trời ơi (tiếng than thở)。叹息的声音。
Từ ghép:
 唉声叹气
[ài]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: ÁI
 dào; hừ. (Thán từ, tỏ ý thương cảm hoặc ái ngại 。叹词,表示伤感或惋惜。
 唉 ,病了几天,把工作都耽误了。
 hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện.
 唉 ,好好的一套书弄丢了两本。
 hừ, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:19