释义 |
唉 | | | | | [āi] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 10 | | Hán Việt: AI | | | 1. ừ; dạ; vâng; phải; được; có (tiếng đáp nhận lời)。答应的声音。 | | | 2. ôi; than ôi; chao ôi; trời ơi (tiếng than thở)。叹息的声音。 | | Từ ghép: | | | 唉声叹气 | | [ài] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: ÁI | | | dào; hừ. (Thán từ, tỏ ý thương cảm hoặc ái ngại 。叹词,表示伤感或惋惜。 | | | 唉 ,病了几天,把工作都耽误了。 | | hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện. | | | 唉 ,好好的一套书弄丢了两本。 | | hừ, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển. |
|