请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (勌)
[juàn]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 10
Hán Việt: QUYỆN
 1. mệt mỏi; mệt nhọc; uể oải。疲乏。
 疲倦。
 mệt mỏi.
 2. chán; chán chường; chán nản; buồn chán。厌倦。
 孜孜不倦。
 không biết mệt mỏi.
 诲人不倦。
 dạy người không biết chán.
Từ ghép:
 倦游
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:34:33