请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 倡议
释义 倡议
[chàngyì]
 đề xướng; đề xuất; kiến nghị trước tiên; phát động。首先建议;发起。
 倡议书。
 bản kiến nghị
 我们倡议开展劳动竞赛。
 chúng tôi phát động tiến hành thi đua lao động.
 这个倡议得到了热烈的响应。
 đề xuất này nhận được sự hưởng ứng nhiệt liệt của mọi người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:14:04