请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 行情
释义 行情
[hángqíng]
 giá thị trường; giá cả thị trường。市面上商品的一般价格。也指金融市场上利率、汇率、证券价格等的一般情况。
 摸行情
 tìm hiểu giá cả thị trường
 熟悉行情
 thông thuộc giá cả thị trường
 行情看涨
 giá cả thị trường có chiều hướng tăng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:42:28