请输入您要查询的越南语单词:
单词
行情
释义
行情
[hángqíng]
giá thị trường; giá cả thị trường。市面上商品的一般价格。也指金融市场上利率、汇率、证券价格等的一般情况。
摸行情
tìm hiểu giá cả thị trường
熟悉行情
thông thuộc giá cả thị trường
行情看涨
giá cả thị trường có chiều hướng tăng
随便看
乖离
乖舛
乖觉
乖误
乖谬
乖蹇
乖违
乖顺
乘
乘人之危
乘便
乘兴
乘凉
乘务员
乘势
乘号
乘坚策肥
乘客
乘幂
乘数
乘方
乘机
乘法
乘法表
乘火打劫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:42:28