请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 刺溜
释义 刺溜
[cīliū]
 xẹt; chíu chíu; rẹt (từ tượng thanh)。象声词,脚底下滑动的声音;东西迅速滑过的声音。
 不留神,刺溜一下滑倒了。
 không để ý, trượt chân xẹt một cái.
 子弹刺溜刺溜地从耳边擦过去。
 đạn rít líu chíu bên tai.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:50:05