请输入您要查询的越南语单词:
单词
刺猥
释义
刺猥
[cì·wei]
con nhím; nhím Âu (thuộc loại ăn côn trùng, chuột, rắn... thuộc loại động vật có ích); quả có nhiều gai; người khó giao thiệp。哺乳动物,头小,四肢短,身上有硬刺。昼伏夜出,吃昆虫、鼠、蛇等,对农业有益。也叫猬。
随便看
蚕眠
蚕箔
蚕纸
蚕茧
蚕蔟
蚕蚁
蚕蛹
蚕蛾
蚕豆
蚕食
蚛
蚜
蚜虫
蚝
蚝油
蚡
蚣
蚤
蚧
蚨
蚩
蚪
蚬
蚯
蚯蚓
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 5:41:52