请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 多事
释义 多事
[duōshì]
 1. thừa; làm việc không cần thiết; làm việc thừa。做多余的事。
 不找他他也会来的,你不必多那个事了。
 không tìm nó nó cũng đến, anh không cần phải làm việc không cần thiết đó.
 2. đa sự; làm việc không nên làm; rối loạn。做没必要做的事。
 他总爱多事,惹是非。
 anh ấy làm việc không nên làm, chuyên gây rắc rối.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:06