请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 沟通
释义 沟通
[gōutōng]
 khai thông; khơi thông; nối liền。使两方能通连。
 沟通思想
 khai thông tư tưởng
 沟通两国文化
 khai thông sự trao đổi văn hoá giữa hai nước.
 沟通南北的长江大桥。
 cầu Trường Giang nối liền Nam Bắc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 21:20:48