释义 |
筴 | | | | [cè] | | Bộ: 竹 - Trúc | | Số nét: 13 | | Hán Việt: SÁCH | | | thẻ tre; thẻ gỗ (xưa dùng để viết chữ)。như策。 | | [cè] | | Bộ: 竹(Trúc) | | Hán Việt: SÁCH | | 书 | | | thẻ tre; thẻ gỗ (xưa dùng để viết chữ)。 同'策'。 | | | Ghi chú: 另见jiā。 | | [jiā] | | Bộ: 竹(Trúc) | | Hán Việt: GIÁP | | | đũa。古代指箸;筷子。 | | | Ghi chú: 另见cè'策' |
|