请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cè]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 13
Hán Việt: SÁCH
 thẻ tre; thẻ gỗ (xưa dùng để viết chữ)。như策。
[cè]
Bộ: 竹(Trúc)
Hán Việt: SÁCH
 thẻ tre; thẻ gỗ (xưa dùng để viết chữ)。 同'策'。
 Ghi chú: 另见jiā。
[jiā]
Bộ: 竹(Trúc)
Hán Việt: GIÁP
 đũa。古代指箸;筷子。
 Ghi chú: 另见cè'策'
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 0:43:45