请输入您要查询的越南语单词:
单词
没什么
释义
没什么
[méishén·me]
không sao; không việc gì; không hề gì。没关系。
碰破了一点儿皮,没什么。
xước da một tý thôi không sao đâu.
没什么,请进来吧!
không sao đâu, mời vào!
随便看
钨
钨丝
钨砂
钨钢
钩
钩子
钩尺
钩心斗角
钩沉
钩玄
钩秤
钩稽
钩织
钩藤
钩虫
钩虫病
钩针
钪
钫
钬
钭
钮
钯
钰
钱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:36:46