请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 柯尔克孜族
释义 柯尔克孜族
[kēěrkèzīzú]
 Kha Nhĩ Khắc Tư (một trong những dân tộc thiểu số ở Trung Quốc, chủ yếu tập trung ở vùng Tân Cương)。中国少数民族之一, 主要分布在新疆。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 8:30:51