请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhù]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 9
Hán Việt: TRỤ
 1. cột; trụ。柱子。
 梁柱
 cột cái; cột đỡ xà nhà
 支柱
 cột chống; trụ chống
 2. trụ; hình trụ; hình cột。像柱子的东西。
 水柱
 cột nước
 花柱
 ống nhị cái của hoa
 脊柱
 cột sống
Từ ghép:
 柱廊 ; 柱身 ; 柱石 ; 柱头 ; 柱子 ; 柱座
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/15 15:43:13