释义 |
没有说的 | | | | | [méi·yǒushuō·de] | | | 1. hết chỗ chê; không gì đáng trách。指没有可以指责的缺点。 | | | 这小伙子既能干又积极,真是没有说的。 | | anh chàng này làm việc giỏi giang lại tích cực, thật không có gì đáng chê trách. | | | 2. khỏi phải nói; không có gì phải phân trần giải thích cả; không có gì để tranh luận cả 。指没有商量或分辨的余地。 | | | 这车你们使了三天了,今天该我们使了,没有说的! | | chiếc xe này các anh dùng ba ngày rồi, hôm nay chúng tôi dùng, không có gì phải nói cả. |
|