请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 没有说的
释义 没有说的
[méi·yǒushuō·de]
 1. hết chỗ chê; không gì đáng trách。指没有可以指责的缺点。
 这小伙子既能干又积极,真是没有说的。
 anh chàng này làm việc giỏi giang lại tích cực, thật không có gì đáng chê trách.
 2. khỏi phải nói; không có gì phải phân trần giải thích cả; không có gì để tranh luận cả 。指没有商量或分辨的余地。
 这车你们使了三天了,今天该我们使了,没有说的!
 chiếc xe này các anh dùng ba ngày rồi, hôm nay chúng tôi dùng, không có gì phải nói cả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 12:10:04