请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 偶尔
释义 偶尔
[ǒuěr]
 1. thỉnh thoảng; tình cờ。间或;有时候。
 他常常写小说,偶尔也写写诗。
 anh ấy thường viết tiểu thuyết, thỉnh thoảng thì làm thơ.
 2. ngẫu nhiên。偶然发生的。
 偶尔的事。
 việc ngẫu nhiên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:34:43