请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 偶合
释义 偶合
[ǒuhé]
 trùng hợp ngẫu nhiên。无意中恰巧相合。
 我门两人的见解一致这完全是偶合,事先并没有商量过。
 sự thống nhất quan điểm của hai chúng tôi là hoàn toàn ngẫu nhiên, trước đó chưa hề có sự trao đổi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:26