请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[ǒu]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 11
Hán Việt: NGẪU
 1. tượng gỗ; tượng đất。用木头,泥土等制成的人像。
 木偶。
 tượng gỗ.
 偶像。
 tượng.
 2. thành đôi; chẵn。双数;成对的(跟 '奇'(jī)相对)。
 偶数。
 số chẵn.
 偶蹄类。
 động vật loài guốc chẵn.
 无独有偶。
 không chỉ có một.
 3. phối ngẫu。配偶。
 佳偶。
 giai ngẫu; xứng đôi vừa lứa.
 4. ngẫu nhiên。偶然;偶尔。
 中途偶遇。
 trên đường ngẫu nhiên gặp được.
 偶一为之。
 tình cờ mà làm thôi.
Từ ghép:
 偶尔 ; 偶发 ; 偶函数 ; 偶合 ; 偶然 ; 偶然性 ; 偶人 ; 偶数 ; 偶蹄目 ; 偶像
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 10:31:22