请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 仍旧
释义 仍旧
[réngjiù]
 1. như cũ; như trước。照旧。
 2. vẫn; cứ。仍然。
 他虽然遇到许多困难,可是意志仍旧那样坚强。
 mặc dù anh ấy gặp nhiều khó khăn, nhưng ý chí vẫn kiên cường như trước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 15:13:54