请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 从事
释义 从事
[cóngshì]
 1. làm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vào。投身到(事业中去)。
 从事革命。
 tham gia cách mạng.
 从事文艺创作。
 làm công việc sáng tạo văn nghệ.
 2. xử lí; xử; đối phó; giải quyết。(按某种办法)处理。
 军法从事。
 xử theo quân pháp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/5 10:07:27