请输入您要查询的越南语单词:
单词
仓容
释义
仓容
[cāngróng]
dung lượng; khả năng chứa của kho。仓库的容量。
仓容有限
khả năng chứa có hạn; kho chứa có hạn.
随便看
暂星
暂缓
暂行
暄
暄腾
暅
暇
暋
暌
暌别
暌离
暌违
暌隔
暍
暎
暐
暑
暑假
暑天
暑期
暑气
暑热
暕
暖
暖和
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:40:21