请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 仓库
释义 仓库
[cāngkù]
 kho; kho tàng; nhà kho; thương khố。储藏大批粮食或其他物资的建筑物。
 粮食仓库。
 kho lương thực
 军火仓库。
 kho vũ khí đạn dược
 ¯书是人类经验的仓库。
 sách là kho tàng kinh nghiệm của nhân loại
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 6:12:47