请输入您要查询的越南语单词:
单词
仓库
释义
仓库
[cāngkù]
名
kho; kho tàng; nhà kho; thương khố。储藏大批粮食或其他物资的建筑物。
粮食仓库。
kho lương thực
军火仓库。
kho vũ khí đạn dược
¯书是人类经验的仓库。
sách là kho tàng kinh nghiệm của nhân loại
随便看
时机
时样
时气
时疫
时病
时而
时节
时行
时装
时评
时调
时贤
时辰
时运
时针
时钟
时间
时间性
时间词
时限
时髦
时鲜
旷
旷世
旷代
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 6:12:47