请输入您要查询的越南语单词:
单词
仓库
释义
仓库
[cāngkù]
名
kho; kho tàng; nhà kho; thương khố。储藏大批粮食或其他物资的建筑物。
粮食仓库。
kho lương thực
军火仓库。
kho vũ khí đạn dược
¯书是人类经验的仓库。
sách là kho tàng kinh nghiệm của nhân loại
随便看
酒钱
酒靥
酒食
酒饭
酒馆
酒鬼
酕
酖
酗
酗酒
酘
酚
酝
酝酿
酞
酡
酢
酢浆草
酣
酣战
酣梦
酣歌
酣歌恒舞
酣然
酣甜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 15:50:59