请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 仓皇
释义 仓皇
[cānghuáng]
 hốt hoảng; hoảng hốt; hoảng loạn; vội vàng hoảng hốt。匆忙而慌张。〖仓黄,苍黄、仓惶〗。
 仓皇失措。
 hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng
 仓皇出逃。
 hoảng hốt chạy trốn
 仓皇逃命。
 vội vàng thoát thân
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 8:48:35