请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 他乡
释义 他乡
[tāxiāng]
 quê người; đất khách; tha hương。家乡以外的地方(多指离家乡较远的)。
 流落他乡
 lưu lạc nơi đất khách quê người
 他乡遇故知。
 tha hương ngộ cố tri (nơi đất khách gặp người quen).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:51:29