请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 人头
释义 人头
[réntóu]
 1. số người; đầu người。指人数。
 按人头分。
 căn cứ vào số người mà chia.
 人头税(旧时以人口为课税对象所征收的税)。
 thuế tính trên
 đầ̀u
 người.
 2. quan hệ với con người。(人头儿)指跟人的关系。
 人头熟。
 quan hệ quen thuộc; quen biết nhiều.
 3. phẩm chất con người; đạo đức。(人头儿)指人的品质。
 人头儿次(人品差)。
 đạo đức kém.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 19:48:36