| | | |
| [réntóu] |
| | | 1. số người; đầu người。指人数。 |
| | | 按人头分。 |
| | căn cứ vào số người mà chia. |
| | | 人头税(旧时以人口为课税对象所征收的税)。 |
| | thuế tính trên |
| | | đầ̀u |
| | người. |
| | | 2. quan hệ với con người。(人头儿)指跟人的关系。 |
| | | 人头熟。 |
| | quan hệ quen thuộc; quen biết nhiều. |
| | | 3. phẩm chất con người; đạo đức。(人头儿)指人的品质。 |
| | | 人头儿次(人品差)。 |
| | đạo đức kém. |