请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 自理
释义 自理
[zìlǐ]
 1. tự gánh vác; tự đảm đương。自己承担。
 费用自理
 tự chịu chi phí
 2. tự lo; tự lo liệu。自己料理。
 他卧病在床,生活不能自理。
 anh ấy bị bệnh nằm trên giường, không thể lo liệu cho cuộc sống.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:36:15