释义 |
以为 | | | | | [yǐwéi] | | | cho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng (thường biểu thị một sự dự đoán sai, có lúc cũng dùng như "认为")。认为。 | | | 不以为然 | | không cho là như vậy | | | 不以为苦,反以为乐。 | | không cho là khổ, trái lại cho rằng vui sướng. | | | 这部电影我以为很有教育意义。 | | bộ phim này tôi cho rằng rất có ý nghĩa giáo dục. | | | 我以为是谁呢,原来是你。 | | tôi tưởng ai chứ, hoá ra là anh. |
|