请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 以为
释义 以为
[yǐwéi]
 cho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng (thường biểu thị một sự dự đoán sai, có lúc cũng dùng như "认为")。认为。
 不以为然
 không cho là như vậy
 不以为苦,反以为乐。
 không cho là khổ, trái lại cho rằng vui sướng.
 这部电影我以为很有教育意义。
 bộ phim này tôi cho rằng rất có ý nghĩa giáo dục.
 我以为是谁呢,原来是你。
 tôi tưởng ai chứ, hoá ra là anh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 2:08:23