请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (骽)
[tuǐ]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 16
Hán Việt: THOÁI, THỐI
 1. chân; cẳng; giò (người và động vật)。人和动物用来支持身体和行走的部分。
 大腿
 đùi
 前腿
 chân trước
 后腿
 chân sau
 2. chân (bộ phận giống như chân của đồ vật)。(腿儿)器物下部像腿一样起支撑作用的部分。
 桌子腿
 chân bàn
 椅子腿儿。
 chân ghế
 3. chân giò (thức ăn)。指火腿。
 云腿(云南火腿)。
 chân giò hun khói Vân Nam
Từ ghép:
 腿带 ; 腿肚子 ; 腿脚 ; 腿弯子 ; 腿腕子 ; 腿子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 16:00:04