请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (矯)
[jiáo]
Bộ: 矢 - Thỉ
Số nét: 11
Hán Việt: KIỀU
 già mồm。矫情
 Ghi chú: 另见jiǎo。
Từ ghép:
 矫情
Từ phồn thể: (矯)
[jiǎo]
Bộ: 矢(Thỉ)
Hán Việt: KIỂU
 1. uốn thẳng; nắn thẳng; duỗi。矫正。
 矫枉过正。
 uốn cong thành thẳng.
 2. họ Kiểu。(Jiǎo)姓。
 3. cường tráng; oai phong; oai vệ。强壮;勇武。
 矫健。
 mạnh mẽ.
 矫若游龙。
 mạnh như rồng cuốn.
 4. mượn; nhờ。假托。
 矫饰。
 mượn cớ che đậy.
 矫命。
 thác mệnh.
 Ghi chú: 另见jiáo
Từ ghép:
 矫健 ; 矫捷 ; 矫情 ; 矫揉造作 ; 矫饰 ; 矫枉过正 ; 矫形 ; 矫正
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 9:15:53