请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 要么
释义 要么
[yào·me]
 hoặc là。表示两种意愿的选择关系。也作要末。
 你赶快拍个电报通知他,要么打个长途电话,可以说得详细些。
 anh đánh ngay cho anh ấy một bức điện báo cho anh ấy biết hoặc là gọi điện thoại đường dài thì có thể nói rõ ràng hơn.
 要么他来,要么我去,明天总得当面谈一谈。
 hoặc là anh ấy đến hoặc là tôi đi, ngày mai thế nào cũng phải gặp nhau để nói chuyện cho rõ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:55:11