请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 短暂
释义 短暂
[duǎnzàn]
 ngắn; ngắn ngủi; nhất thời (thời gian)。(时间)短。
 经过短暂的休息,队伍又开拔了。
 được nghỉ đôi chút, đội hình lại xuất phát.
 我跟他只有过短暂的接触。
 tôi chỉ tiếp xúc với anh ấy trong một thời gian ngắn ngủi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:51:13