释义 |
幅 | | | | | [fú] | | Bộ: 巾 - Cân | | Số nét: 12 | | Hán Việt: BỨC | | | 1. khổ (vải vóc)。(幅儿)布帛、呢绒等的宽度。 | | | 幅面 | | khổ vải | | | 单幅 | | khổ đơn | | | 双幅 | | khổ kép | | | 宽幅的白布 | | vải trắng khổ rộng | | | 2. biên độ; độ rộng。泛指宽度。 | | | 幅度 | | biên độ | | | 幅员 | | diện tích lãnh thổ. | | | 振幅 | | biên độ chấn động | | | 3. bức; tấm; miếng (lượng từ)。(幅儿)量词,用于布帛、呢绒、图画等。 | | | 一幅画 | | một bức tranh | | | 用两幅布做一个床单儿。 | | dùng hai tấm vải làm ga trải giường. | | Từ ghép: | | | 幅度 ; 幅面 ; 幅员 |
|