请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[fú]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 12
Hán Việt: BỨC
 1. khổ (vải vóc)。(幅儿)布帛、呢绒等的宽度。
 幅面
 khổ vải
 单幅
 khổ đơn
 双幅
 khổ kép
 宽幅的白布
 vải trắng khổ rộng
 2. biên độ; độ rộng。泛指宽度。
 幅度
 biên độ
 幅员
 diện tích lãnh thổ.
 振幅
 biên độ chấn động
 3. bức; tấm; miếng (lượng từ)。(幅儿)量词,用于布帛、呢绒、图画等。
 一幅画
 một bức tranh
 用两幅布做一个床单儿。
 dùng hai tấm vải làm ga trải giường.
Từ ghép:
 幅度 ; 幅面 ; 幅员
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 4:03:11