请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (廳、厛)
[tīng]
Bộ: 厂 - Hán
Số nét: 4
Hán Việt: SẢNH
 1. phòng。聚会或招待客人用的房间。
 大厅
 đại sảnh; phòng lớn
 客厅
 phòng khách
 餐厅
 phòng ăn
 2. phòng làm việc; phòng。大机关里一个办事部门的名称。
 办公厅
 văn phòng
 3. ty; sở。某些省属机关的名称。
 教育厅
 ty giáo dục (sở giáo dục)
 财政厅
 ty tài chính (sở tài chính)
Từ ghép:
 厅房 ; 厅事 ; 厅堂
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:22:35