请输入您要查询的越南语单词:
单词
麻利
释义
麻利
[málì]
1. nhanh nhẹn; tháo vát。敏捷。
他干活儿很麻利。
anh ấy làm việc rất tháo vát.
2. nhanh; nhanh chóng。迅速; 赶快。
社里开会,叫你麻利回去。
hợp tác xã họp, kêu anh nhanh chóng quay về.
随便看
迁就
迁居
迁延
迁徙
迁怒
迁流
迁移
迁移性
迁都
迂
迂回
迂夫子
迂执
迂拙
迂曲
迂缓
迂腐
迂阔
迄
迄今
迅
迅急
迅捷
迅猛
迅疾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 9:33:07