请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 麻利
释义 麻利
[málì]
 1. nhanh nhẹn; tháo vát。敏捷。
 他干活儿很麻利。
 anh ấy làm việc rất tháo vát.
 2. nhanh; nhanh chóng。迅速; 赶快。
 社里开会,叫你麻利回去。
 hợp tác xã họp, kêu anh nhanh chóng quay về.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 23:39:47