请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 厌倦
释义 厌倦
[yànjuàn]
 mất hứng; chán ngán vì không còn hứng thú。 对某种活动失去兴趣而不愿继续。
 下围棋,他早就厌倦了。
 đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 5:14:27