请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (厠)
[cè]
Bộ: 厂 - Hán
Số nét: 8
Hán Việt: XÍ
 1. cầu tiêu; nhà xí; nhà vệ sinh。厕所。
 男厕
 nhà vệ sinh nam
 女厕
 nhà vệ sinh nữ
 公厕
 cầu tiêu công cộng
 茅厕(方言中读máo·si)
 cầu tiêu
 2. lẫn; tham dự; trà trộn; chen vào; len vào。夹杂在里面;参与。
 厕身
 tham dự vào
 杂厕(混杂)
 hỗn tạp; lẫn lộn
Từ ghép:
 厕身 ; 厕所 ; 厕足
[·si]
Bộ: 厂(Hán)
Hán Việt: XÍ
 见〖茅厕〗。 nhà vệ sinh。
 Ghi chú: 另见cè。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:13:09