释义 |
厕 | | | | | Từ phồn thể: (厠) | | [cè] | | Bộ: 厂 - Hán | | Số nét: 8 | | Hán Việt: XÍ | | | 1. cầu tiêu; nhà xí; nhà vệ sinh。厕所。 | | | 男厕 | | nhà vệ sinh nam | | | 女厕 | | nhà vệ sinh nữ | | | 公厕 | | cầu tiêu công cộng | | | 茅厕(方言中读máo·si) | | cầu tiêu | | | 2. lẫn; tham dự; trà trộn; chen vào; len vào。夹杂在里面;参与。 | | | 厕身 | | tham dự vào | | | 杂厕(混杂) | | hỗn tạp; lẫn lộn | | Từ ghép: | | | 厕身 ; 厕所 ; 厕足 | | [·si] | | Bộ: 厂(Hán) | | Hán Việt: XÍ | | | 见〖茅厕〗。 nhà vệ sinh。 | | | Ghi chú: 另见cè。 |
|