请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 厚意
释义 厚意
[hòuyì]
 tình cảm sâu nặng; tình sâu nghĩa nặng; lòng tốt。深厚的情意。
 多谢各位的厚意。
 cảm ơn tình cảm sâu nặng của mọi người
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:24:59