请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 所以
释义 所以
[suǒyǐ]
 1. liên từ, biểu thị quan hệ nhân quả。表示因果关系的连词。
 a. cho nên (dùng ở nửa câu sau, biểu thị kết quả)。用在下半句表示结果。
 我和他在一起工作过,所以对他比较熟悉。
 tôi đã cùng làm việc với anh ấy, cho nên tôi biết anh ấy tương đối rõ.
 b. sở dĩ (dùng ở giữa chủ ngữ và vị ngữ nửa câu trên, nêu sự vật cần nói rõ nguyên nhân, nửa câu sau nói nguyên nhân)。用于上半句主语和谓语之间,提出需要说明原因的事情,下半句说明原因。
 我所以对他比较熟悉,是因为我和他在一起工作过。
 sở dĩ tôi biết anh ấy tương đối rõ là vì tôi đã cùng làm việc với anh ấy.
 c. đó là lí do mà (nửa câu trên nói nguyên nhân, nửa câu sau dùng'是...所以...的原因(缘故)')。上半句先说明原因,下半句用'是...所以...的原因(缘故)'。
 我和他在一起工作过,这就是我所以对他比较熟悉的原因。
 tôi đã cùng làm việc với anh ấy, đó chính là lí do mà tôi biết anh ấy tương đối rõ.
 d. vì lẽ đó (dùng'所以'thành câu đơn độc, biểu thị nguyên nhân chính la ở đầy)。'所以'单独成句,表示'原因就在这里'。
 所以呀,要不然我怎么这么说呢!
 vì lẽ đó, nếu không thì tôi làm sao nói như thế được!
 2. nguyên cớ; vì sao; nguyên do。实在的情由或适宜的举动(限用于固定词组中做宾语)。
 忘其所以。
 quên hết nguyên do.
 不知所以。
 không biết vì sao.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:01:49