请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (夠)
[gòu]
Bộ: 夕 - Tịch
Số nét: 11
Hán Việt: CẤU
 1. đủ; đầy đủ。数量上可以满足需要。
 钱够不够?
 đủ tiền không?
 老觉得时间不够用。
 luôn cảm thấy không đủ thời gian.
 2. đạt (một mức độ nhất định)。达到某一点或某种程度。
 够格
 đúng quy cách
 够结实
 khá chắc chắn
 3. với; với tới; với tay; với lấy。(用于等)伸向不易达到的地方去接触或拿来。
 够不着
 với không tới
 够得着
 với tới
Từ ghép:
 够本 ; 够格 ; 够交情 ; 够劲儿 ; 够朋友 ; 够呛 ; 够戗 ; 够瞧的 ; 够受的 ; 够味儿 ; 够意思
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 16:35:42