请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 所谓
释义 所谓
[suǒwèi]
 1. cái gọi là。所说的。
 所谓新民主主义革命,就是在无产阶级领导之下的人民大众的反帝反封建的革命。
 cái gọi là chủ nghĩa cách mạng dân chủ mới, chính là cuộc cách mạng chống lại đế quốc, chống lại phong kiến dưới sự lãnh đạo của giai cấp vô sản.
 2. điều mà họ gọi là (mang ý thừa nhận)。(某些人)所说的(含不承认意)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 12:13:39